越南语
目录
福利资料 ( 越南语 ) ( Thông tin Phúc lợi bằng tiếng Việt )
社会保障 ( An sinh xã hội )
家庭及儿童福利服务 ( Dịch vụ Phúc lợi Gia đình & Trẻ em )
临床心理服务 ( Dịch vụ Tâm lý học Lâm sàng )
医务社会服务 ( Dịch vụ Xã hội Y tế )
康复服务 ( Dịch vụ Phục hồi )
安老服务 ( Dịch vụ dành cho Người cao tuổi )
青少年服务 ( Dịch vụ dành cho Thanh thiếu niên )
违法者服务 ( Dịch vụ dành cho Người phạm tội )
牌照及规管 ( Cấp phép và Quy định )
家庭及儿童福利服务 ( Dịch vụ Phúc lợi Gia đình & Trẻ em )
临床心理服务 ( Dịch vụ Tâm lý học Lâm sàng )
医务社会服务 ( Dịch vụ Xã hội Y tế )
康复服务 ( Dịch vụ Phục hồi )
安老服务 ( Dịch vụ dành cho Người cao tuổi )
青少年服务 ( Dịch vụ dành cho Thanh thiếu niên )
违法者服务 ( Dịch vụ dành cho Người phạm tội )
牌照及规管 ( Cấp phép và Quy định )
为少数族裔人士提供的支援和传译服务 ( Dịch vụ Trợ giúp và Phiên dịch dành cho các Dân tộc thiểu số ( của các trung tâm / đơn vị thuộc Bộ ) )
其他相关资料 / 网站 ( Thông tin / Liên kết hữu ích khác )
welfare
福利资料 ( 越南语 ) ( Thông tin Phúc lợi bằng tiếng Việt )
social_security社会保障 ( An sinh xã hội )
服务单张 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
---|---|---|
综合社会保障援助计划简介 | Kế Hoạch Trợ Cấp An Sinh Xã Hội Toàn Diện | PDF版 |
公共福利金计划简介 | Kế Hoạch Trợ Cấp An Sinh Xã Hội | PDF版 |
广东计划及福建计划简介 | Kế Hoạch Trợ Cấp Quảng Đông và Kế Hoạch Trợ Cấp Phúc Kiến | PDF版 |
自力更生支援计划小册子 | PDF版 | |
暴力及执法伤亡赔偿计划单张 | PDF版 | |
交通意外伤亡援助计划单张 | PDF版 | |
紧急救援基金单张 | PDF版 | |
社会保障上诉简介 | PDF版 |
family家庭及儿童福利服务 ( Dịch vụ Phúc lợi Gia đình & Trẻ em )
服务单张 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
---|---|---|
少数族裔外展队 | PDF版 | |
综合家庭服务中心简介 | PDF版 | |
领养儿童,爱乐融融 | PDF版 | |
欢迎加入寄养服务 | PDF版 | |
防止自杀服务 | Nghịch cảnh không phải là ngõ cụt, nhưng từ bỏ cuộc sống thì có. | PDF版 /Word版 |
日间幼儿照顾服务 | Dịch Vụ Trông Giữ Trẻ Ban Ngày | PDF版 |
学前单位社工服务 | Dịch vụ Công tác Xã hội dành cho Cơ sở Giáo dục Mầm non | PDF版 |
制止家庭暴力: 支援虐待配偶/同居情侣受害人的服务 | chấm dứt bạo lực gia đình: Dịch vụ hỗ trợ Nạn nhân của hành vi bạo hành vợ/chồng/người cùng chung sống | PDF版 |
| THẺ AN TOÀN | PDF版 |
及早求助 制止家庭暴力: 为男性受害人提供的服务 | PDF版 | |
为性暴力受害人提供的协助 | PDF版 | |
保护家庭及儿童服务课 | PDF版 | |
保护儿童 你我有责 | PDF版 | |
保护怀疑受虐待儿童多专业个案会议单张 – 儿童及青少年须知 | Hội Nghị Vụ Việc Đa Ngành về Bảo Vệ Trẻ Em Nghi Ngờ Bị Ngược Đãi – Ghi Chú cho Trẻ Em và Trẻ Vị Thành Niên | PDF版 |
保护怀疑受虐待儿童多专业个案会议单张 – 家长须知 | Hội Nghị Điều Tra Bảo Vệ Trẻ Em và Vụ Việc Đa Ngành về Bảo Vệ Các Trẻ Em Nghi Ngờ Bị Ngược Đãi – Ghi Chú cho Cha Mẹ | PDF版 |
平和关系支援计划 | PDF版 | |
共享亲职支援中心 | PDF版 | |
意外怀孕了!怎么办? | PDF版 | |
社会福利署热线电话 - 即时电话传译服务 | PDF版 | |
露宿者社会福利支援服务 | Dịch vụ Hỗ trợ Phúc lợi Xã hội cho Người vô gia cư | PDF版 |
临时收容中心/宿舍/短期宿舍 | Chỗ ở tạm thời / Nhà nghỉ / Nhà nghỉ ngắn hạn | PDF版 |
短期食物援助服务队 | Nhóm Dịch vụ Hỗ trợ Thực phẩm Ngắn hạn | PDF版 |
clinical_psychological临床心理服务 ( Dịch vụ Tâm lý học Lâm sàng )
服务单张 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
---|---|---|
临床心理服务 | PDF版 | |
帮助孩子渡过创伤事件 | PDF版 | |
危急事故 ‧ 压力处理 | PDF版 | |
创伤后压力症 | PDF版 | |
创伤带来的离愁别绪:哀伤与处理 | PDF版 |
medical医务社会服务 ( Dịch vụ Xã hội Y tế )
服务单张 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
---|---|---|
医务社会服务 | Dịch vụ Xã hội Y tế | PDF版 |
rehab康复服务 ( Dịch vụ Phục hồi )
elderly安老服务 ( Dịch vụ dành cho Người cao tuổi )
服务单张 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
---|---|---|
安老服务 | Dịch vụ dành cho Người cao tuổi | PDF版 |
长期护理服务 | Dịch Vụ Chăm Sóc Dài Hạn Được Trợ Cấp cho Người Cao Tuổi | PDF版 |
安老服务统一评估机制 | Cơ Chế Đánh Giá Nhu Cầu Chăm Sóc Được Chuẩn Hóa Cho Dịch Vụ Người Cao Tuổi | PDF版 |
保护长者 - 免受虐待 | Lên án Hành vi Ngược đãi Người cao tuổi | PDF版 |
长者地区中心 | Trung tâm Cộng đồng Người cao tuổi cấp Quận | PDF版 |
长者邻舍中心 | Trung tâm Người cao tuổi Khu vực lân cận | PDF版 |
长者支援服务队 | PDF版 | |
外佣护老培训计划 | Chương trình Đào tạo Người giúp việc Nước ngoài để Chăm sóc Người cao tuổi | PDF版 |
「家居为本」长者社区照顾服务 [综合家居照顾服务(体弱个案) / 改善家居及社区照顾服务] | Dịch vụ Chăm sóc Cộng đồng Tại nhà Dịch vụ Chăm sóc Tại nhà Tổng hợp (Trường hợp Người già yếu) / Dịch vụ Chăm sóc Cộng đồng và Tại nhà Nâng cao | PDF版 |
长者日间护理中心/单位 | Dịch vụ Chăm sóc Cộng đồng tại Trung tâm Trung tâm / Đơn vị Chăm sóc Ban ngày dành cho Người cao tuổi | PDF版 |
长者暂托服务 | Dịch vụ Thay thế dành cho Người cao tuổi | PDF版 |
支持照顾者服务 | CÁC DỊCH VỤ HỖ TRỢ NGƯỜI CHĂM SÓC | PDF版 |
youth青少年服务 ( Dịch vụ dành cho Thanh thiếu niên )
服务单张 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
---|---|---|
香港青少年服务、戒毒治疗及康复服务及社区发展服务概览 | Tổng quan về Dịch vụ Thanh thiếu niên, Dịch vụ Điều trị và Cai nghiện Ma túy và Dịch vụ Phát triển Cộng đồng tại Hồng Kông | PDF版 |
社区支援服务计划简介 | Chương trình Dịch vụ Hỗ trợ Cộng đồng | PDF版 |
offenders违法者服务 ( Dịch vụ dành cho Người phạm tội )
服务单张 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
---|---|---|
感化服务 | PDF版 | |
社会服务令计划 | PDF版 | |
监管释囚计划 | PDF版 | |
青少年罪犯评估专案小组 | PDF版 | |
感化/住宿院舍 屯门儿童及青少年院 | PDF版 | |
曾违法者及刑释人士服务 | PDF版 | |
受感化青少年及高危青少年住宿服务 | PDF版 |
licensing牌照及规管 ( Cấp phép và Quy định )
服务单张 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
---|---|---|
院舍外展医生到诊服务 | PDF版 |
为少数族裔人士提供的支援和传译服务 ( Dịch vụ Trợ giúp và Phiên dịch dành cho các Dân tộc thiểu số ( của các trung tâm / đơn vị thuộc Bộ ))rru
项目/名称 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载 ( Tập tài liệu ) |
---|---|---|
资料单张 | Thông báo cho các Dân tộc thiểu số | PDF版 |
其他相关资料 / 网站 ( Thông tin / Liên kết hữu ích khác )other
项目/名称 | Quảng cáo dịch vụ | 档案下载/连结 ( Tập tài liệu / Đường Link or Đường liên kết) |
---|---|---|
民政事务总署种族关系组 | Đơn vị Quan hệ Chủng tộc, Bộ Nội vụ | 连结 |
| Chương trình / Dịch vụ dành cho các Dân tộc thiểu số | 连结 |
| Trung tâm Dịch vụ Hỗ trợ cho các Dân tộc thiểu số | 连结 |
| Ấn phẩm | 连结 |
平等机会委员会 | Ủy ban Cơ hội Bình đẳng | 连结 |
促进种族平等行政指引 | Hướng dẫn Hành chính về Thúc đẩy Bình đẳng Chủng tộc | 连结 |
| Dịch vụ Phiên dịch và Biên dịch được sắp xếp | PDF版 |
促进少数族裔平等权利的现行及计划中的措施 - 社会福利 | Danh sách các Biện pháp cần thực hiện – Phúc lợi xã hội | PDF版 |